红包
hóng*bāo
-bao lì xìThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
红
Bộ: 纟 (sợi tơ)
6 nét
包
Bộ: 勹 (bao bọc)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '红' ghép từ bộ '纟' biểu thị ý nghĩa liên quan đến sợi tơ, và phần bên phải '工', biểu thị công việc, sản xuất. Từ này gợi ý đến màu sắc thường thấy trên các vật làm từ sợi.
- Chữ '包' gồm bộ '勹' biểu thị ý nghĩa bao bọc, quấn quanh, và phần '巳', biểu thị ý nghĩa liên quan đến sự bao bọc một vật gì đó bên trong.
→ Kết hợp lại, '红包' có nghĩa là một túi màu đỏ, thường dùng để tặng tiền mừng.
Từ ghép thông dụng
红包
/hóngbāo/ - bao lì xì
红色
/hóngsè/ - màu đỏ
包子
/bāozi/ - bánh bao