纠纷
jiū*fēn
-tranh chấpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
纠
Bộ: 纟 (sợi tơ)
5 nét
纷
Bộ: 纟 (sợi tơ)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '纠' gồm bộ '纟' (sợi tơ) và phần âm '丩', biểu thị sự quấn quýt, rối rắm.
- Chữ '纷' gồm bộ '纟' (sợi tơ) và phần âm '分', biểu thị sự phân tán, hỗn loạn.
→ Kết hợp lại, '纠纷' có nghĩa là sự tranh cãi, mâu thuẫn.
Từ ghép thông dụng
纠纷
/jiūfēn/ - tranh chấp, mâu thuẫn
纠正
/jiūzhèng/ - sửa chữa, chỉnh lại
纠缠
/jiūchán/ - quấn quýt, phiền nhiễu