繁殖
fán*zhí
-sinh sảnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
繁
Bộ: 糸 (sợi tơ)
17 nét
殖
Bộ: 歹 (xương, tệ hại)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '繁' kết hợp giữa bộ '糸' (sợi tơ) và các thành phần khác, gợi ý về sự phức tạp, đầy đủ.
- Chữ '殖' có bộ '歹' (xương) và các thành phần khác liên quan tới sự phát triển, sinh sôi.
→ Kết hợp lại, '繁殖' có nghĩa là sự sinh sôi, phát triển nhiều và phức tạp.
Từ ghép thông dụng
繁殖
/fánzhí/ - sinh sản
繁荣
/fánróng/ - thịnh vượng
繁多
/fánduō/ - nhiều, đa dạng