繁忙
fán*máng
-bận rộnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
繁
Bộ: 糸 (sợi chỉ)
17 nét
忙
Bộ: 心 (trái tim)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 繁 (phồn) có bộ 糸 chỉ, liên quan đến sự phức tạp, rắc rối như việc dệt may.
- Chữ 忙 (mang) có bộ 心 tâm, biểu thị trạng thái tâm trí bận rộn, không rảnh rỗi.
→ Kết hợp lại, 繁忙 (phồn mang) diễn tả trạng thái bận rộn, có nhiều việc phải làm.
Từ ghép thông dụng
繁忙
/fánmáng/ - bận rộn
繁体字
/fántǐzì/ - chữ phồn thể
繁荣
/fánróng/ - phồn vinh