繁华
fán*huá
-phồn hoaThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
繁
Bộ: 糸 (sợi tơ)
17 nét
华
Bộ: 十 (số mười)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '繁' có bộ '糸' chỉ sự liên kết, phức tạp như các sợi tơ đan xen.
- Chữ '华' với bộ '十' kết hợp với các nét khác thể hiện sự hoa lệ, phồn thịnh.
→ Tổng thể, '繁华' thể hiện sự phồn hoa, đông đúc và phát triển.
Từ ghép thông dụng
繁忙
/fánmáng/ - bận rộn
繁荣
/fánróng/ - thịnh vượng
繁体
/fántǐ/ - phồn thể (chữ Hán phức tạp)