紧迫
jǐn*pò
-khẩn cấpThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
紧
Bộ: 糸 (sợi tơ)
11 nét
迫
Bộ: 辶 (đi, di chuyển)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '紧' có bộ '糸' liên quan đến sợi tơ, gợi ý sự kết nối chặt chẽ, cùng với phần còn lại mang ý nghĩa thắt chặt.
- Chữ '迫' có bộ '辶' thể hiện sự di chuyển, kết hợp với các phần khác ám chỉ áp lực di chuyển nhanh chóng về phía trước.
→ Kết hợp các yếu tố, '紧迫' mang ý nghĩa 'cấp bách', 'khẩn cấp'.
Từ ghép thông dụng
紧急
/jǐn jí/ - khẩn cấp
紧张
/jǐn zhāng/ - căng thẳng
迫切
/pò qiè/ - thiết tha