紧
jǐn
-chặtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
紧
Bộ: 糸 (sợi, chỉ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '紧' bao gồm bộ '糸' có nghĩa là sợi, chỉ và phần bên trái '堇'.
- Bộ '糸' thường liên quan đến những thứ mềm mại, linh hoạt như sợi chỉ. Phần '堇' có thể gợi nhớ đến sự căng thẳng hay chặt chẽ.
→ Chữ '紧' có nghĩa là chặt, căng, biểu thị sự kết hợp hoặc thắt chặt như sợi chỉ.
Từ ghép thông dụng
紧张
/jǐnzhāng/ - căng thẳng
紧急
/jǐnjí/ - khẩn cấp
紧密
/jǐnmì/ - chặt chẽ