素质
sù*zhì
-chất lượngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
素
Bộ: 糸 (tơ, chỉ)
10 nét
质
Bộ: 貝 (vỏ sò, bảo bối)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '素' có bộ '糸' nghĩa là tơ, chỉ, thể hiện màu sắc cơ bản hoặc nguyên liệu gốc, kết hợp với các nét khác biểu thị sự đơn giản.
- Chữ '质' có bộ '貝' nghĩa là vỏ sò, biểu thị giá trị hoặc chất lượng, kết hợp với các nét khác thể hiện bản chất hoặc vật chất.
→ '素质' mang ý nghĩa là chất lượng cơ bản hoặc phẩm chất của một người hoặc vật.
Từ ghép thông dụng
素质教育
/sùzhì jiàoyù/ - giáo dục phẩm chất
人品素质
/rénpǐn sùzhì/ - phẩm chất con người
身体素质
/shēntǐ sùzhì/ - thể chất