XieHanzi Logo

糊涂

hú*tu
-ngu ngốc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gạo)

17 nét

Bộ: (nước)

10 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '糊' bao gồm bộ '米' (gạo) và phần bên phải liên quan đến việc trộn lẫn, tạo ra hình ảnh của một hỗn hợp dính.
  • Chữ '涂' có bộ '水' (nước) kết hợp với phần bên trên tượng trưng cho việc bôi hoặc phết lên, như khi phết sơn hoặc nước lên một bề mặt.

Kết hợp lại, '糊涂' thể hiện sự mơ hồ, không rõ ràng, như một hỗn hợp bị nhòe hoặc bị dính lung tung.

Từ ghép thông dụng

糊涂

/hútu/ - mơ hồ, không rõ ràng

迷糊

/míhu/ - mơ màng, ngái ngủ

糊口

/húkǒu/ - kiếm sống, nuôi sống