精致
jīng*zhì
-tinh tếThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
精
Bộ: 米 (gạo)
14 nét
致
Bộ: 至 (đến)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 精: Chữ '精' có thành phần chính là '米' (gạo) kết hợp với '青' (xanh), tượng trưng cho sự tinh túy, chọn lọc kỹ càng như hạt gạo.
- 致: Chữ '致' có thành phần chính là '至' (đến), hàm ý mang đến, đạt được một cách toàn vẹn.
→ 精致: Ý nghĩa của từ này là sự tinh xảo, công phu và hoàn mỹ.
Từ ghép thông dụng
精致
/jīngzhì/ - tinh xảo
精致生活
/jīngzhì shēnghuó/ - cuộc sống tinh xảo
精致工艺
/jīngzhì gōngyì/ - công nghệ tinh xảo