XieHanzi Logo

精心

jīng*xīn
-tỉ mỉ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (gạo)

14 nét

Bộ: (tim)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '精' có bộ '米' (gạo) và phần còn lại chỉ âm tiết. Trong ngữ cảnh này, '精' có nghĩa là tinh túy, tinh hoa, liên quan đến sự tinh khiết hoặc tinh luyện như hạt gạo được xay xát kỹ lưỡng.
  • Chữ '心' thể hiện hình ảnh trái tim, đại diện cho cảm xúc, tâm lý và sự chú tâm.

Từ '精心' có nghĩa là chăm sóc kỹ lưỡng, một cách cẩn thận và tinh tế.

Từ ghép thông dụng

精心设计

/jīng xīn shè jì/ - thiết kế tỉ mỉ

精心安排

/jīng xīn ān pái/ - sắp xếp chu đáo

精心准备

/jīng xīn zhǔn bèi/ - chuẩn bị kỹ lưỡng