精彩
jīng*cǎi
-tuyệt vờiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
精
Bộ: 米 (gạo)
14 nét
彩
Bộ: 彡 (lông)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '精' kết hợp từ bộ '米' (gạo) và bộ '青' (xanh), thể hiện sự tinh túy và thuần khiết của hạt gạo.
- Chữ '彩' kết hợp từ bộ '彡' (lông) và bộ '采' (hái), mang ý nghĩa về màu sắc và sự đa dạng.
→ Kết hợp lại, '精彩' có nghĩa là sự xuất sắc, tinh tế và sắc sảo.
Từ ghép thông dụng
精彩表演
/jīngcǎi biǎoyǎn/ - biểu diễn xuất sắc
精彩绝伦
/jīngcǎi juélún/ - đặc biệt xuất sắc
精彩纷呈
/jīngcǎi fēnchéng/ - đầy màu sắc và ấn tượng