类似
lèi*sì
-tương tựThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
类
Bộ: 米 (gạo)
9 nét
似
Bộ: 亻 (người)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '类' bao gồm bộ '米' (gạo) và phần âm '大' (đại), ám chỉ sự phân loại, giống như việc phân loại hạt gạo.
- Chữ '似' bao gồm bộ '亻' (người) và phần âm '以' (dĩ), biểu thị sự giống nhau, tương tự như người khác.
→ Tổng thể, '类似' có nghĩa là giống nhau, tương tự.
Từ ghép thông dụng
类似
/lèi sì/ - tương tự
类别
/lèi bié/ - loại, hạng mục
类似物
/lèi sì wù/ - đồ tương tự