XieHanzi Logo

签证

qiān*zhèng
-thị thực

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tre)

13 nét

Bộ: (lời nói)

9 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Ký tự '签' có bộ '竹' (tre), gợi ý đến việc viết hoặc ghi chép trên thẻ tre trong quá khứ. Phần còn lại là phần chỉ âm.
  • Ký tự '证' có bộ '讠' (lời nói), thể hiện ý nghĩa liên quan đến chứng thực bằng lời nói hoặc văn bản.

Ký tự '签证' thể hiện ý nghĩa của việc chứng thực hay cấp phát giấy tờ chính thức.

Từ ghép thông dụng

签证

/qiānzhèng/ - thị thực

签名

/qiānmíng/ - chữ ký

签署

/qiānshǔ/ - ký kết