签订
qiān*dìng
-ký kếtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
签
Bộ: 竹 (tre)
13 nét
订
Bộ: 讠 (ngôn ngữ)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '签' có bộ '竹' chỉ tre, liên quan đến việc ghi chép hoặc ký tên trên giấy tờ làm từ tre thời xưa. Phần dưới chỉ hành động ghi chép.
- Chữ '订' có bộ '讠' chỉ ngôn ngữ, liên quan đến hành động thỏa thuận hoặc ký kết thông qua lời nói.
→ Ký kết hoặc thỏa thuận thông qua văn bản hoặc lời nói.
Từ ghép thông dụng
签名
/qiān míng/ - ký tên
签字
/qiān zì/ - ký chữ
订购
/dìng gòu/ - đặt hàng