XieHanzi Logo

签署

qiān*shǔ
-ký kết

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (trúc)

13 nét

Bộ: (võng)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Ký tự '签' gồm có bộ '竹' (trúc) phía trên, gợi nhớ đến việc viết trên giấy với bút tre. Phần còn lại là hình ảnh của một cái bút, liên tưởng đến việc ký tên.
  • Ký tự '署' có bộ '罒' (võng) ở trên, thường liên quan đến mạng lưới hoặc hệ thống. Phần dưới là '者' biểu thị người, liên tưởng đến người trong một hệ thống hoặc tổ chức, như việc ký tên trong một văn bản chính thức.

Cụm từ '签署' có nghĩa là ký tên hoặc ký một văn bản chính thức.

Từ ghép thông dụng

签名

/qiānmíng/ - chữ ký

签证

/qiānzhèng/ - visa

签署合同

/qiānshǔ hétóng/ - ký kết hợp đồng