筐
kuāng
-cái giỏThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
筐
Bộ: 竹 (tre)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '筐' bao gồm bộ '竹' (tre) ở phía trên, biểu thị vật liệu làm ra cái giỏ, và phần '匡' (khuông) bên dưới, gợi ý hình dạng hay chức năng của cái giỏ.
→ Chữ '筐' có nghĩa là cái giỏ, thường được làm từ tre.
Từ ghép thông dụng
篮筐
/lán kuāng/ - cái rổ (bóng rổ)
书筐
/shū kuāng/ - giỏ sách
米筐
/mǐ kuāng/ - giỏ đựng gạo