XieHanzi Logo

等级

děng*jí
-cấp, mức

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tre)

12 nét

Bộ: (sợi)

7 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '等' bao gồm bộ '竹' (tre) và phần '寺' (chùa), gợi ý sự so sánh hoặc chờ đợi.
  • Chữ '级' có bộ '糸' (sợi) và phần '及' (đến), thể hiện sự nối tiếp hoặc liên kết.

Cả hai chữ '等级' cùng nhau biểu thị khái niệm về cấp độ hoặc mức độ trong một hệ thống phân cấp.

Từ ghép thông dụng

等级

/děng jí/ - cấp độ, mức độ

高等

/gāo děng/ - cao cấp

等于

/děng yú/ - bằng, tương đương