XieHanzi Logo

笼罩

lǒng*zhào
-che phủ

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (tre, trúc)

11 nét

Bộ: (lưới)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ 笼 có bộ ⺮ (tre, trúc) kết hợp với phần còn lại biểu thị ý nghĩa 'cái lồng', 'bao bọc'.
  • Chữ 罩 có bộ 网 (lưới) chỉ ý nghĩa 'bao phủ', 'che phủ'.

笼罩 có nghĩa là 'bao phủ', 'che phủ' một cách toàn diện.

Từ ghép thông dụng

笼子

/lóng zi/ - cái lồng

笼统

/lóng tǒng/ - chung chung

罩子

/zhào zi/ - vỏ bọc, nắp đậy