第一
dì*yī
-đầu tiên; thứ nhấtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
第
Bộ: 竹 (tre)
11 nét
一
Bộ: 一 (một)
1 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '第' bao gồm bộ '竹' (tre) phía trên và phần '弟' (em trai) phía dưới. Bộ '竹' thường liên quan đến các vật dụng hoặc thứ tự.
- Chữ '一' rất đơn giản, chỉ có một nét, đại diện cho số một.
→ Ghép lại, '第一' có nghĩa là thứ nhất, đứng đầu, đầu tiên.
Từ ghép thông dụng
第一名
/dì yī míng/ - hạng nhất
第一步
/dì yī bù/ - bước đầu tiên
第一印象
/dì yī yìn xiàng/ - ấn tượng ban đầu