端正
duān*zhèng
-đứng thẳngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
端
Bộ: 立 (đứng, đứng thẳng)
14 nét
正
Bộ: 止 (dừng lại)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 端 có phần bên trái là bộ '立' (đứng), thể hiện sự vững vàng, và phần bên phải là phần chỉ âm thanh.
- Chữ 正 là chữ đơn giản với bộ '止' (dừng lại) và một nét ngang, thể hiện ý nghĩa của sự đúng đắn và chính xác.
→ Cụm từ '端正' mang ý nghĩa tổng thể là thẳng thắn, đúng đắn hoặc ngay ngắn.
Từ ghép thông dụng
端正
/duānzhèng/ - ngay ngắn, đúng đắn
正直
/zhèngzhí/ - trung thực, thẳng thắn
端庄
/duānzhuāng/ - đoan trang, lịch sự