XieHanzi Logo

竭尽全力

jié*jìn quán*lì
-dốc hết sức lực

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đứng)

14 nét

Bộ: (xác chết)

6 nét

Bộ: (vào)

6 nét

Bộ: (sức mạnh)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 竭: Kết hợp giữa phần đứng (立) và phần dưới (吉) thể hiện sự cố gắng hết mình.
  • 尽: Kết hợp của bộ xác chết (尸) và phần dưới (尽) thể hiện sự tận cùng, hết sức.
  • 全: Gồm phần trên (人) và phần dưới (王), ý chỉ sự hoàn hảo, đầy đủ.
  • 力: Đơn giản, chỉ sức mạnh, nỗ lực.

竭尽全力: Dùng hết sức mình, nỗ lực tối đa.

Từ ghép thông dụng

竭尽

/jié jìn/ - cố gắng hết sức

尽力

/jìn lì/ - nỗ lực hết mình

全力

/quán lì/ - toàn lực, hết sức