XieHanzi Logo

童话

tóng*huà
-truyện cổ tích

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đứng)

12 nét

Bộ: (lời nói)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '童' bao gồm bộ '立' (đứng) và các phần khác. Đây là hình ảnh của một đứa trẻ đang đứng, gợi nhớ đến tuổi thơ.
  • Chữ '话' có bộ '讠' (lời nói), kết hợp với phần còn lại để chỉ ý nghĩa của 'lời nói' hoặc 'câu chuyện'.

Tổng thể, '童话' có nghĩa là những câu chuyện cổ tích hay truyện kể dành cho trẻ em.

Từ ghép thông dụng

童年

/tóng nián/ - tuổi thơ

儿童

/értóng/ - trẻ em

神话

/shénhuà/ - thần thoại