竟然
jìng*rán
-không ngờThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
竟
Bộ: 立 (đứng)
11 nét
然
Bộ: 火 (lửa)
12 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '竟' có bộ '立' (đứng) chỉ sự hoàn thành và phần còn lại chỉ âm đọc.
- Chữ '然' có bộ '火' (lửa) tượng trưng cho sự biến đổi hoặc trạng thái, phần còn lại chỉ âm đọc.
→ Kết hợp lại, '竟然' biểu thị sự ngạc nhiên về kết quả hoặc tình huống không ngờ tới.
Từ ghép thông dụng
竟然
/jìngrán/ - thật sự, không ngờ
竟是
/jìng shì/ - hóa ra là
究竟
/jiūjìng/ - rốt cuộc, cuối cùng