竞选
jìng*xuǎn
-ứng cửThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
竞
Bộ: 立 (đứng)
10 nét
选
Bộ: 辶 (đi)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '竞' có bộ '立' chỉ sự đứng, kết hợp với các nét khác để thể hiện ý nghĩa của sự cạnh tranh.
- Chữ '选' có bộ '辶' chỉ sự di chuyển, kết hợp với các nét khác để thể hiện ý nghĩa của việc lựa chọn.
→ 竞选 có nghĩa là tranh cử hoặc tham gia vào cuộc cạnh tranh để được lựa chọn.
Từ ghép thông dụng
竞赛
/jìngsài/ - cuộc thi
竞争
/jìngzhēng/ - cạnh tranh
选举
/xuǎnjǔ/ - bầu cử