XieHanzi Logo

竞赛

jìng*sài
-cuộc thi

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đứng)

10 nét

Bộ: (con ngựa)

14 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '竞' có bộ '立' (đứng) kết hợp với phần trên là '兄', biểu thị sự tranh đua, cạnh tranh.
  • Chữ '赛' có bộ '马' (con ngựa) và phần trên là '言', gợi nhớ đến cuộc đua và sự thi đấu.

Từ '竞赛' có nghĩa là cuộc thi đấu, sự cạnh tranh.

Từ ghép thông dụng

比赛

/bǐsài/ - trận đấu

竞选

/jìngxuǎn/ - tranh cử

竞争

/jìngzhēng/ - cạnh tranh