立足
lì*zú
-đứng vữngThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
立
Bộ: 立 (đứng)
5 nét
足
Bộ: 足 (chân)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 立 biểu thị hành động đứng lên, thể hiện sự ổn định và độc lập.
- 足 nghĩa là chân, phần cơ thể dùng để đứng và di chuyển.
→ 立足 có nghĩa là đứng vững, nghĩa bóng là có nền tảng hoặc vị trí ổn định trong một lĩnh vực nào đó.
Từ ghép thông dụng
立刻
/lìkè/ - ngay lập tức
立场
/lìchǎng/ - lập trường
满足
/mǎnzú/ - thỏa mãn