立即
lì*jí
-ngay lập tứcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
立
Bộ: 立 (đứng)
5 nét
即
Bộ: 卩 (tái)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 立: Hình ảnh của một người đứng thẳng
- 即: Bao gồm bộ '卩' (tái) và phần trên giống với '卽', mang ý nghĩa là ngay lập tức, không trì hoãn
→ Từ '立即' kết hợp nghĩa của 'đứng' và 'ngay lập tức', mang ý nghĩa làm gì đó ngay lập tức, không trì hoãn.
Từ ghép thông dụng
立即
/lì jí/ - ngay lập tức
立即行动
/lì jí xíng dòng/ - hành động ngay lập tức
立即生效
/lì jí shēng xiào/ - có hiệu lực ngay lập tức