立交桥
lì*jiāo*qiáo
-cầu vượtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
立
Bộ: 立 (đứng)
5 nét
交
Bộ: 亠 (đầu)
6 nét
桥
Bộ: 木 (gỗ)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 立: Hình ảnh của một người đứng thẳng.
- 交: Một sự giao thoa giữa nhiều đường, thể hiện sự kết nối.
- 桥: Có bộ '木' chỉ vật liệu gỗ thường dùng để xây cầu.
→ 立交桥 có nghĩa là cầu vượt, nơi các con đường giao nhau.
Từ ghép thông dụng
立刻
/lìkè/ - ngay lập tức
交通
/jiāotōng/ - giao thông
桥梁
/qiáoliáng/ - cầu