窜
cuàn
-trốnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
窜
Bộ: 穴 (hang)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '窜' được cấu thành từ bộ '穴' nghĩa là 'hang', chỉ nơi kín đáo, và phần '串' biểu thị sự kết nối hay xuyên qua.
- Kết hợp lại, '窜' gợi ý hình ảnh của việc lẻn hay chạy qua một nơi kín đáo hoặc hang ổ.
→ Ý nghĩa tổng quát là lẻn hoặc chạy trốn.
Từ ghép thông dụng
窜逃
/cuàn táo/ - chạy trốn
流窜
/liú cuàn/ - di chuyển liên tục, lưu động
窜改
/cuàn gǎi/ - chỉnh sửa sai lầm, sửa chữa