XieHanzi Logo

空白

kòng*bái
-khoảng trống

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hang)

8 nét

Bộ: (trắng)

5 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 空 gồm bộ '穴' (hang) và phần còn lại có nghĩa là trống không, chỉ khoảng không gian.
  • 白 là một hình tượng của màu sắc, tượng trưng cho sự sáng sủa, rõ ràng.

'空白' nghĩa là khoảng trống, không gian trắng.

Từ ghép thông dụng

天空

/tiānkōng/ - bầu trời

空氣

/kōngqì/ - không khí

空間

/kōngjiān/ - không gian