XieHanzi Logo

空想

kōng*xiǎng
-ảo tưởng; tưởng tượng

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hang, hốc)

8 nét

Bộ: (tim, tâm trí)

13 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 空: Kết hợp giữa '穴' (hang, biểu thị sự trống rỗng) và '工' (công việc, biểu thị hành động), tạo nên ý tưởng về sự trống không hoặc không gian.
  • 想: Kết hợp giữa '木' (cây) và '目' (mắt), với '心' (tâm trí), tạo nên ý tưởng về suy nghĩ hoặc tưởng tượng.

空想: Nghĩa là sự tưởng tượng hoặc ảo tưởng, không có thực tế.

Từ ghép thông dụng

空想

/kōngxiǎng/ - ảo tưởng, tưởng tượng

空中

/kōngzhōng/ - trên không, trên trời

梦想

/mèngxiǎng/ - ước mơ