XieHanzi Logo

究竟

jiū*jìng
-rốt cuộc

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (hang động)

7 nét

Bộ: (đứng)

11 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • 究: Ký tự này có bộ '穴', nghĩa là hang động, thể hiện sự điều tra sâu sắc.
  • 竟: Ký tự này có bộ '立', nghĩa là đứng, biểu thị sự hoàn thành hoặc đạt được kết quả cuối cùng.

究竟: Thường mang ý nghĩa điều tra đến tận cùng để tìm ra sự thật.

Từ ghép thông dụng

究竟

/jiūjìng/ - rốt cuộc, cuối cùng

研究

/yánjiū/ - nghiên cứu

探究

/tànjiū/ - khám phá, điều tra