稠密
chóu*mì
-đông đúcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
稠
Bộ: 禾 (lúa)
14 nét
密
Bộ: 宀 (mái nhà)
11 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ 稠 có bộ '禾' chỉ ý nghĩa liên quan đến cây cối, nông nghiệp và thêm các phần tạo thành ý nghĩa là dày đặc hoặc đặc sệt.
- Chữ 密 có bộ '宀' nghĩa là mái nhà, kết hợp với các thành phần khác tạo thành ý nghĩa là bí mật hoặc dày đặc, thể hiện sự bao bọc kín đáo.
→ Từ 稠密 nghĩa là dày đặc, chỉ sự tập trung hoặc mật độ cao của một cái gì đó.
Từ ghép thông dụng
稠密
/chóu mì/ - dày đặc
稠人广众
/chóu rén guǎng zhòng/ - nơi công cộng, đông người
稠油
/chóu yóu/ - dầu đặc