积极
jī*jí
-tích cựcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
积
Bộ: 禾 (lúa)
10 nét
极
Bộ: 木 (cây)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '积' có bộ '禾' (lúa), ám chỉ sự tích lũy như hạt lúa.
- Chữ '极' có bộ '木' (cây), thể hiện sự cực điểm hay tối đa như cây mọc tới cực đại.
→ Từ '积极' nghĩa là tích cực, chỉ sự nỗ lực và chủ động trong hành động.
Từ ghép thông dụng
积极分子
/jījí fènzǐ/ - phần tử tích cực
积极参与
/jījí cānyù/ - tham gia tích cực
积极态度
/jījí tàidù/ - thái độ tích cực