租
zū
-thuêThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
租
Bộ: 禾 (lúa)
10 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '租' bao gồm bộ '禾' (lúa) thể hiện sự liên quan đến nông nghiệp, đất đai, tài sản và sản xuất.
- Phần còn lại '且' thể hiện ý niệm về sự giao dịch, chia sẻ hoặc phân chia.
→ Chữ '租' có nghĩa là thuê hoặc cho thuê, liên quan đến việc chia sẻ tài sản hoặc đất đai.
Từ ghép thông dụng
出租
/chūzū/ - cho thuê
租金
/zūjīn/ - tiền thuê
租房
/zūfáng/ - thuê nhà