科目
kē*mù
-môn họcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
科
Bộ: 禾 (lúa)
9 nét
目
Bộ: 目 (mắt)
5 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '科' có bộ '禾' (lúa) và phần bên phải chỉ âm thanh. Kết hợp lại chỉ một ngành hay lĩnh vực có tính hệ thống như trồng lúa có phương pháp.
- Chữ '目' là hình ảnh ban đầu của con mắt, chỉ tầm nhìn hay mục tiêu.
→ Kết hợp lại, '科目' chỉ môn học hay lĩnh vực chuyên môn mà người ta phải nhìn nhận và học tập.
Từ ghép thông dụng
科學
/kēxué/ - khoa học
科學家
/kēxuéjiā/ - nhà khoa học
科學技術
/kēxué jìshù/ - khoa học kỹ thuật