私自
sī*zì
-bí mậtThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
私
Bộ: 禾 (lúa)
7 nét
自
Bộ: 自 (tự mình)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '私' gồm bộ '禾' (ý nghĩa là lúa) và phần bên phải chỉ âm. '私' mang ý nghĩa cá nhân, riêng tư.
- Chữ '自' là hình ảnh của mũi và mang ý nghĩa 'tự mình'.
→ '私自' có nghĩa là tự ý, làm gì đó mà không có sự cho phép.
Từ ghép thông dụng
私立
/sīlì/ - tư lập, tư nhân
私有
/sīyǒu/ - sở hữu tư nhân
自信
/zìxìn/ - tự tin