私人
sī*rén
-cá nhânThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
私
Bộ: 禾 (cây lúa)
7 nét
人
Bộ: 人 (người)
2 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '私' bao gồm bộ '禾' (cây lúa) và phần còn lại gợi ý về sự tư nhân, cá nhân.
- Chữ '人' là biểu tượng cho con người, đơn giản và dễ nhận diện.
→ Kết hợp lại, '私人' có nghĩa là cá nhân, tư nhân.
Từ ghép thông dụng
私人
/sīrén/ - tư nhân, cá nhân
私生活
/sī shēnghuó/ - đời sống cá nhân
私事
/sīshì/ - việc riêng tư