福利
fú*lì
-phúc lợiThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
福
Bộ: 礻 (thần)
13 nét
利
Bộ: 刂 (đao)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '福' gồm bộ '礻' (thần) đứng bên trái và '畐' (âm thanh và ý nghĩa về sự đầy đủ) bên phải. Ý nghĩa của chữ này liên quan đến sự ban phúc từ thần linh.
- Chữ '利' gồm bộ '禾' (lúa) ở trên và '刂' (đao) bên dưới, mang ý nghĩa gặt hái thuận lợi từ mùa màng.
→ Kết hợp lại, '福利' mang ý nghĩa về phúc lợi, sự thuận lợi và lợi ích.
Từ ghép thông dụng
福利
/fú lì/ - phúc lợi
幸福
/xìng fú/ - hạnh phúc
有利
/yǒu lì/ - có lợi, thuận lợi