XieHanzi Logo

神话

shén*huà
-truyện cổ tích, thần thoại

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thần)

9 nét

Bộ: (lời nói)

8 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • '神' bao gồm bộ '礻' (thần) và phần '申' (phát âm là shēn) biểu thị ý nghĩa liên quan đến thần linh hoặc tinh thần.
  • '话' có bộ '讠' (lời nói) và phần '舌' (lưỡi), chỉ về lời nói hay câu chuyện.

Cụm từ '神话' có nghĩa là câu chuyện về thần linh hay huyền thoại.

Từ ghép thông dụng

神话故事

/shén huà gù shì/ - câu chuyện thần thoại

希腊神话

/xī là shén huà/ - thần thoại Hy Lạp

神话人物

/shén huà rén wù/ - nhân vật thần thoại