XieHanzi Logo

神气

shén*qì
-vẻ mặt

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (thần, thánh)

9 nét

Bộ: (khí, không khí)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '神' gồm bộ '礻' (thần, thánh) và phần còn lại biểu thị ý nghĩa liên quan đến thần linh hoặc thần thánh.
  • Chữ '气' là một chữ đơn giản có nghĩa là khí hoặc không khí, dùng để chỉ những gì không thể thấy nhưng có thể cảm nhận được.

Kết hợp lại, '神气' có nghĩa là thần thái, khí chất, biểu thị sự xuất thần hoặc phong thái đặc biệt.

Từ ghép thông dụng

神气

/shén qì/ - thần thái, khí chất

神话

/shén huà/ - thần thoại

气候

/qì hòu/ - khí hậu