神态
shén*tài
-vẻ ngoài, biểu cảmThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
神
Bộ: 礻 (thần, lễ)
9 nét
态
Bộ: 心 (tâm)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '神' bao gồm bộ '礻' (thần, lễ) và phần âm '申'.
- Chữ '态' có bộ '心' (tâm) chỉ tâm trạng, cảm xúc.
→ Kết hợp lại, '神态' có nghĩa là thần thái, biểu hiện của cảm xúc và tinh thần.
Từ ghép thông dụng
神态
/shéntài/ - thần thái
神秘
/shénmì/ - bí ẩn, huyền bí
态度
/tàidù/ - thái độ