祖国
zǔ*guó
-tổ quốcThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
祖
Bộ: 礻 (thần)
10 nét
国
Bộ: 囗 (vây quanh)
8 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 祖: Ký tự này kết hợp giữa '礻' (thần) và '且' (một phần của tổ tiên), tượng trưng cho việc tôn kính tổ tiên.
- 国: Bao gồm '囗' (vây quanh) và '玉' (ngọc), thể hiện ý nghĩa của một vùng đất quý giá được bảo vệ.
→ 祖国: Tổ quốc, đất nước nơi tổ tiên đã sống và bảo vệ.
Từ ghép thông dụng
祖先
/zǔxiān/ - tổ tiên
国土
/guótǔ/ - lãnh thổ quốc gia
爱国
/àiguó/ - yêu nước