祖先
zǔ*xiān
-tổ tiênThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
祖
Bộ: 礻 (thần, tôn giáo)
9 nét
先
Bộ: 儿 (người)
6 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '祖' gồm bộ '礻' biểu thị ý nghĩa liên quan đến tôn giáo hoặc thần linh và phần '且' biểu thị âm đọc.
- Chữ '先' gồm bộ '儿' tượng trưng cho con người và bộ '牛' (hoặc hình thức giản thể) trên đầu, chỉ ý nghĩa đi trước hoặc đầu tiên.
→ Tổ tiên - người đã đi trước, người sáng lập hoặc người đã qua đời.
Từ ghép thông dụng
祖国
/zǔguó/ - tổ quốc
祖父
/zǔfù/ - ông nội
祖母
/zǔmǔ/ - bà nội