示意
shì*yì
-ra hiệuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
示
Bộ: 示 (thể hiện)
5 nét
意
Bộ: 心 (tâm)
13 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '示' có nghĩa là chỉ ra hoặc thể hiện điều gì đó, được tạo thành từ bộ '示'.
- Chữ '意' bao gồm bộ '音' (âm thanh) và bộ '心' (trái tim), tạo ra ý nghĩa liên quan đến ý định hoặc ý tưởng từ trái tim.
→ 示意 có nghĩa là thể hiện ý định hoặc ý tưởng.
Từ ghép thông dụng
示意图
/shìyìtú/ - biểu đồ
示意性
/shìyìxìng/ - tính biểu thị
示意动作
/shìyì dòngzuò/ - động tác chỉ thị