示威
shì*wēi
-biểu tìnhThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
示
Bộ: 示 (chỉ thị, trình bày)
5 nét
威
Bộ: 女 (người phụ nữ)
9 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '示' có nghĩa là chỉ thị, biểu thị, thường được dùng để chỉ việc trình bày hoặc thể hiện điều gì đó.
- Chữ '威' có thể được phân tích thành phần '女' (người phụ nữ) và phần còn lại liên quan đến sức mạnh, uy quyền.
→ Từ '示威' có nghĩa là thể hiện sức mạnh hoặc uy quyền, thường dùng để chỉ việc biểu tình, biểu dương lực lượng.
Từ ghép thông dụng
示威游行
/shìwēi yóuxíng/ - cuộc diễu hành biểu tình
示范
/shìfàn/ - trình diễn, làm mẫu
威力
/wēilì/ - sức mạnh, uy lực