磕
kē
-khấu đầuThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Bộ thủ và số nét
磕
Bộ: 石 (đá)
15 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- Chữ '石' (đá) ở bên trái thể hiện bản chất của hành động liên quan đến đá hoặc vật cứng.
- Chữ '盍' ở bên phải chứa các yếu tố '合' (hợp) và '皿' (mãnh), thể hiện hành động kết hợp hoặc va chạm với vật cứng.
→ Chữ '磕' biểu thị hành động va chạm hoặc đập vào vật cứng.
Từ ghép thông dụng
磕碰
/kē pèng/ - va chạm, đụng vào
磕头
/kē tóu/ - cúi đầu lạy
磕绊
/kē bàn/ - vấp, mắc kẹt