确认
què*rèn
-xác nhậnThứ tự viết nét chữ
Tuỳ chỉnh nâng caoThông tin cơ bản
Nằm trong bộ
Bộ thủ và số nét
确
Bộ: 石 (đá)
12 nét
认
Bộ: 讠 (lời nói)
7 nét
Mẹo nhớ
Cấu tạo chữ
- 确: Chữ này gồm bộ '石' (đá) và '角' (góc), gợi ý một cái gì đó chắc chắn như đá.
- 认: Chữ này gồm bộ '讠' (lời nói) và '忍' (nhẫn), hàm ý việc nhận thức thường dựa trên lời nói và sự nhẫn nại.
→ 确认: Xác nhận, thể hiện hành động xác minh hoặc thừa nhận điều gì đó.
Từ ghép thông dụng
确认
/quèrèn/ - xác nhận
确实
/quèshí/ - thật sự
准确
/zhǔnquè/ - chính xác