XieHanzi Logo

硬币

yìng*bì
-đồng xu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (đá)

12 nét

Bộ: (khăn)

4 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '硬' gồm bộ '石' (đá) và phần '更' (càng), ý nghĩa là càng cứng như đá.
  • Chữ '币' có bộ '巾' (khăn) và phần trên mang ý nghĩa của tiền tệ, gợi nhớ đến sự liên kết giữa khăn và tiền.

硬币 có nghĩa là đồng tiền cứng, tức tiền kim loại.

Từ ghép thông dụng

硬币

/yìngbì/ - đồng tiền kim loại

硬件

/yìngjiàn/ - phần cứng (trong máy tính)

货币

/huòbì/ - tiền tệ